Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 1750 kết quả được tìm thấy với từ khóa: h^
hiếu kỳ hiếu khách hiếu khí hiếu nghĩa
hiếu sắc hiếu sự hiếu sinh hiếu tử
hiếu thảo hiếu thắng hiếu thuận hiềm
hiềm khích hiềm nghi hiềm oán hiềm thù
hiềm vì hiền hiền đức hiền đệ
hiền hòa hiền hậu hiền hoà hiền huynh
hiền khô hiền lành hiền mẫu hiền muội
hiền nhân hiền sĩ hiền tài hiền từ
hiền thê hiền thần hiền triết hiểm
hiểm ác hiểm địa hiểm độc hiểm hóc
hiểm họa hiểm hoạ hiểm nghèo hiểm nguy
hiểm trở hiểm yếu hiển đạt hiển hách
hiển hiện hiển linh hiển minh hiển nhiên
hiển thánh hiển vi hiển vinh hiểu
hiểu biết hiểu dụ hiểu lầm hiểu thị
hiện hiện đại hiện đại hoá hiện diện
hiện giờ hiện hành hiện hình hiện hữu
hiện nay hiện sinh hiện tình hiện tại
hiện thân hiện thời hiện thực hiện tiền
hiện trạng hiện trường hiện tượng hiện vật
hiệp hiệp đồng hiệp định hiệp hội
hiệp khách hiệp lực hiệp nghị hiệp sĩ
hiệp tác hiệp thương hiệp ước hiệu
hiệu đính hiệu chính hiệu dụng hiệu lực
hiệu lệnh hiệu năng hiệu nghiệm hiệu quả
hiệu số hiệu suất hiệu thế hiệu triệu
hiệu trưởng him him hiu hắt hiu hiu
hiu quạnh ho ho gà ho gió
ho he ho hen ho khan ho lao
Hoa hoa hoa bia hoa bướm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.